Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吐露


[tǔlù]
nói ra; thổ lộ (thật tình hoặc lời nói tâm huyết)。说出(实情或真心话)。
吐露真情
thổ lộ chân tình
她的心理话不轻易向人吐露。
nỗi lòng của cô ấy không dễ dàng thổ lộ cùng ai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.