Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吐字


[tǔzì]
đọc nhấn rõ từng chữ; đọc rõ từng chữ。唱曲和说白中按照正确的或传统的音读出字音;咬字。
吐字行腔
vận dụng làn điệu, vuốt giọng lấy hơi.
吐字清楚
đọc rõ từng chữ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.