Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tǔ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: THỔ
1. nhổ; nhả; khạc。使东西从嘴里出来。
吐核儿。
nhả hạt
吐痰
nhổ đờm
2. nở ra; nhả ra。从口儿或缝儿里长出来或露出来。
吐穗儿。
trổ bông; nở hoa
吐絮
nở bông
蚕吐丝
tằm nhả tơ
3. nói ra。说出来。
谈吐
nói năng
吐露
thổ lộ
吐实
nói sự thật
吐字清楚
nói năng rõ ràng
Ghi chú: 另见tù
Từ ghép:
吐翠 ; 吐蕃 ; 吐故纳新 ; 吐话 ; 吐口 ; 吐露 ; 吐气 ; 吐弃 ; 吐属 ; 吐穗 ; 吐絮 ; 吐谷浑 ; 吐字
[tù]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: THỔ
1. nôn ra; mửa; ói。(消化道或呼吸道里的东西)不自主地从嘴里涌出。
呕吐
nôn mửa; nôn oẹ
吐血
ói máu
上吐下泻
thượng thổ hạ tả; bệnh dịch tả.
2. nhả ra。比喻被迫退还侵占的财物。
Ghi chú: 另见tǔ
Từ ghép:
吐沫 ; 吐血 ; 吐泻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.