|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吏
![](img/dict/02C013DD.png) | [lì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Lại (chức vụ không có phẩm cấp thời phong kiến)。旧时没有品级的小公务人员。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胥吏。 | | chức tư lại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quan lại; quan。 旧时泛指官史。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大吏。 | | quan to. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 酷吏。 | | quan lại độc ác. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 吏婿 ; 吏治 |
|
|
|
|