Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lì]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: LẠI
1. Lại (chức vụ không có phẩm cấp thời phong kiến)。旧时没有品级的小公务人员。
胥吏。
chức tư lại.
2. quan lại; quan。 旧时泛指官史。
大吏。
quan to.
酷吏。
quan lại độc ác.
Từ ghép:
吏婿 ; 吏治



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.