Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后顾之忧


[hòugùzhīyōu]
nỗi lo về sau。需要回过头来照顾的忧患。泛指来自后方的或家里的忧患。
孩子入托了,解除了家长上班的后顾之忧。
con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.