Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后顾


[hòugù]
1. lo toan; lo liệu; liệu trước; phòng xa; lo xa。回过头来照顾。
无暇后顾
không có thời gian lo liệu
后顾之忧
liệu trước phòng xa
2. hồi tưởng; hồi ức。指回忆。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.