Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后面


[hoÌu·mian]
1. phía sau; mặt sau; đằng sau。空间或位置靠后的部分。
房子后面有一个花园。
phía sau nhà có một vườn hoa.
前面坐满了,后面还有座位。
phía trước ngồi chật hết rồi, phía sau còn chỗ.
2. tiếp sau; phần sau。次序靠后的部分;文章或讲话中后于现在所叙述的部分。
关于这个问题,后面还要详细说。
về vấn đề này, phần sau sẽ nói kỹ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.