Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后院


[hòuyuàn]
1. sân sau; vườn sau。正房后面的院落。
2. nội bộ; hậu phương。比喻后方或内部。
后院起火(比喻内部闹矛盾或后方出了麻烦事)。
nội bộ lủng củng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.