Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后门


[hòumén]
1. cửa sau; cổng sau。房子、院子等后面的门。
2. cửa hậu (ví với việc làm tiêu cực)。比喻通融的、舞弊的途径。
走后门
đi cửa hậu
开后门
mở cửa hậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.