|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后退
![](img/dict/02C013DD.png) | [hòutuì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui。向后退;退回(后面的地方或以往的发展阶段)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 后退两步 | | lùi về sau hai bước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 怎么成绩没提高,反而后退了? | | tại sao thành tích không nâng cao mà còn thụt lùi? |
|
|
|
|