Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后退


[hòutuì]
lùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui。向后退;退回(后面的地方或以往的发展阶段)。
后退两步
lùi về sau hai bước
怎么成绩没提高,反而后退了?
tại sao thành tích không nâng cao mà còn thụt lùi?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.