Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后进


[hòujìn]
1. người hiểu biết ít; người tầm thường; kẻ kém học thức; người kém hiểu biết。学识或资历较浅的人。
提携后进
dìu dắt người hiểu biết ít
2. chậm tiến。进步比较慢、水平比较低的。
后进班组
tổ những người chậm tiến
3. người chậm tiến; tập thể chậm tiến。指进步比较慢、水平比较低的人或集体。
学先进,帮后进。
học tiên tiến, giúp những người chậm tiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.