|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后进
![](img/dict/02C013DD.png) | [hòujìn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người hiểu biết ít; người tầm thường; kẻ kém học thức; người kém hiểu biết。学识或资历较浅的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 提携后进 | | dìu dắt người hiểu biết ít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chậm tiến。进步比较慢、水平比较低的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 后进班组 | | tổ những người chậm tiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. người chậm tiến; tập thể chậm tiến。指进步比较慢、水平比较低的人或集体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 学先进,帮后进。 | | học tiên tiến, giúp những người chậm tiến. |
|
|
|
|