|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后进
| [hòujìn] | | | 1. người hiểu biết ít; người tầm thường; kẻ kém học thức; người kém hiểu biết。学识或资历较浅的人。 | | | 提携后进 | | dìu dắt người hiểu biết ít | | | 2. chậm tiến。进步比较慢、水平比较低的。 | | | 后进班组 | | tổ những người chậm tiến | | | 3. người chậm tiến; tập thể chậm tiến。指进步比较慢、水平比较低的人或集体。 | | | 学先进,帮后进。 | | học tiên tiến, giúp những người chậm tiến. |
|
|
|
|