|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后路
| [hòulù] | | | 1. đường rút quân; lối rút; đường rút lui。军队背后的运输线或退路。 | | | 抄后路 | | chặn đường rút lui của đối phương | | | 2. con đường rút lui; đường rút; chỗ xoay sở (có thể tiến có thể thoái)。(后路儿)比喻回旋的余地。后步。 |
|
|
|
|