Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后路


[hòulù]
1. đường rút quân; lối rút; đường rút lui。军队背后的运输线或退路。
抄后路
chặn đường rút lui của đối phương
2. con đường rút lui; đường rút; chỗ xoay sở (có thể tiến có thể thoái)。(后路儿)比喻回旋的余地。后步。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.