Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后缀


[hòuzhuì]
hậu tố; tiếp tố (thành phần bổ sung sau từ gốc.)。加在词根后面的构词成分,如'作家、科学家'里的'家','规范化、绿化'里的'化','人民性、党性'里的'性'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.