Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后生


[hòushēng]
1. con trai; chàng trai; thanh niên; thanh niên trai tráng。青年男子。
好后生
chàng trai tốt
2. trẻ; trẻ trung; trẻ tuổi; trai trẻ。年轻。
后生家(年轻人)。
người trẻ tuổi; người trẻ
他长的后生,看不出是四十多岁的人。
anh ấy rất trẻ, không ngờ đã ngoài bốn mươi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.