|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后生
| [hòushēng] | | | 1. con trai; chàng trai; thanh niên; thanh niên trai tráng。青年男子。 | | | 好后生 | | chàng trai tốt | | | 2. trẻ; trẻ trung; trẻ tuổi; trai trẻ。年轻。 | | | 后生家(年轻人)。 | | người trẻ tuổi; người trẻ | | | 他长的后生,看不出是四十多岁的人。 | | anh ấy rất trẻ, không ngờ đã ngoài bốn mươi. |
|
|
|
|