Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后果


[hòuguǒ]
hậu quả; kết quả。最后的结果(多用在坏的方面)。
后果堪虑
hậu quả đáng lo ngại
检查制度不严,会造成很坏的后果。
kiểm tra chế độ không chặt, sẽ gây hậu quả xấu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.