Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后来


[hòulái]
1. về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian)。指在过去某一时间之后的时间(跟'起先'等相对)。
他还是去年二月里来过一封信,后来再没有来过信。
tháng hai năm ngoái nó còn gởi thư về, sau đó không gởi thêm lá nào nữa.
注意:'后来'跟'以后'的分别。
a.'以后'可以单用,也可以作为后置成分,'后来'只能单用,例如只能说'七月以后',不能说'七月后来'。
b.以后'可以指过去,也可以指将来,'后来'只指过去,例如只能说'以后你要注意',不能说'后来你 要注意'。
2. đến sau; sau; trưởng thành sau; kế thừa; kế tiếp; kế nghiệp。后到的;后成长起来的。
后来人。
người đến sau; người sau này.
后来居上。
sau vượt trước; đi sau về trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.