Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后期


[hòuqī]
giai đoạn sau; thời kỳ sau; hậu kỳ; cuối。某一时期的后一阶段。
十九世纪后期
cuối thế kỷ 19
抗日战争后期。
giai đoạn sau chiến tranh chống Nhật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.