Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后患


[hòuhuàn]
hậu hoạn; tai hoạ về sau; hậu hoạ。以后的祸患。
后患无穷
hậu hoạn khôn lường.
根绝后患
tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.