Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后悔


[hòuhuǐ]
hối hận; ân hận。事后懊悔。
后悔莫及
hối hận không kịp
事前要三思,免得将来后悔。
việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.