Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后怕


[hòupà]
nghĩ lại mà sợ; nghĩ mà sợ。事后感到害怕。
想起那次海上遇到的风暴,还有些后怕.
nghĩ lại lần gặp bão trên biển đó, vẫn còn sợ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.