Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后头


[hòu·tou]
1. phía sau; mặt sau; sau。后面1.。
楼后头有一片果树林。
sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
2. sau đây; tiếp sau đây。后面2.。
怎样预防的问题,后头还要细谈。
vấn đề làm thế nào để phòng ngừa, sau đây sẽ nói rõ.
3. sau này; về sau。后来1.。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.