|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后头
| [hòu·tou] | | | 1. phía sau; mặt sau; sau。后面1.。 | | | 楼后头有一片果树林。 | | sau toà nhà có một vườn cây ăn quả. | | | 2. sau đây; tiếp sau đây。后面2.。 | | | 怎样预防的问题,后头还要细谈。 | | vấn đề làm thế nào để phòng ngừa, sau đây sẽ nói rõ. | | | 3. sau này; về sau。后来1.。 |
|
|
|
|