Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后天


[hòutiān]
1. ngày kia; ngày mốt。明天的明天。
2. hậu thiên; lớn lên; sau này; thời kỳ lớn lên (thời kỳ sống tách riêng của con người hoặc động vật sau khi lọt lòng mẹ.)。人或动物离开母体后单独生活和成长的时期(跟'先天'相对)。
先天不足,后天失调。
bẩm sinh yếu đuối, lớn lên sẽ không khoẻ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.