|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后天
 | [hòutiān] | | |  | 1. ngày kia; ngày mốt。明天的明天。 | | |  | 2. hậu thiên; lớn lên; sau này; thời kỳ lớn lên (thời kỳ sống tách riêng của con người hoặc động vật sau khi lọt lòng mẹ.)。人或动物离开母体后单独生活和成长的时期(跟'先天'相对)。 | | |  | 先天不足,后天失调。 | | | bẩm sinh yếu đuối, lớn lên sẽ không khoẻ. |
|
|
|
|