Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后备军


[hòubèijūn]
1. quân dự bị; quân hậu bị。预备役军人的总称。
2. lực lượng bổ sung。指某些职业队伍的补充力量。
产业后备军
lực lượng bổ sung cho sản xuất công nghiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.