Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后代


[hòudài]
1. đời sau; thời đại sau。某一时代以后的时代。
这些远古的事,大都是后代人们的推测。
những việc xa xưa đó, phần lớn do người đời sau suy đoán ra.
2. đời sau; hậu sinh; hậu duệ; con cháu。后代的人。也指个人的子孙。
我们要为后代造福。
chúng ta phải làm cho đời sau hạnh phúc.
这家人没有后代。
nhà này không có con cháu nối dõi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.