Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后人


[hòurén]
1. người đời sau; người sau; hậu sinh; hậu duệ。后代的人。
前人种树,后人乘凉。
người trước trồng cây người sau hưởng bóng mát.
2. con cháu; thế hệ sau。子孙。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.