Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后事


[hòushì]
1. việc về sau; hồi sau; sự việc về sau; câu chuyện về sau。以后的事情。
欲知后事如何,且听下回分解。
muốn biết việc sau thế nào, hãy xem hồi sau sẽ rõ.
2. việc tang; việc ma chay; hậu sự; việc hậu sự。指丧事。
准备后事
chuẩn bị hậu sự
料理后事
lo việc hậu sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.