|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后事
![](img/dict/02C013DD.png) | [hòushì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. việc về sau; hồi sau; sự việc về sau; câu chuyện về sau。以后的事情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欲知后事如何,且听下回分解。 | | muốn biết việc sau thế nào, hãy xem hồi sau sẽ rõ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. việc tang; việc ma chay; hậu sự; việc hậu sự。指丧事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 准备后事 | | chuẩn bị hậu sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 料理后事 | | lo việc hậu sự |
|
|
|
|