|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后世
![](img/dict/02C013DD.png) | [hòushì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đời sau; hậu thế。后代1.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 《诗经》和《楚辞》对后世的文学有很大的影响。 | | Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hậu duệ; con cháu; người nối dõi。后裔。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kiếp sau; kiếp lai sinh。佛教指来世。 |
|
|
|
|