|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名贵
![](img/dict/02C013DD.png) | [míngguì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quý báu; có tiếng; nổi tiếng và quý giá。著名而且珍贵。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 名贵的字画。 | | bức vẽ nổi tiếng và quý giá. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鹿茸、麝香、犀角等都是名贵的药材。 | | nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác...đều là những loại dược liệu quý. |
|
|
|
|