Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名贵


[míngguì]
quý báu; có tiếng; nổi tiếng và quý giá。著名而且珍贵。
名贵的字画。
bức vẽ nổi tiếng và quý giá.
鹿茸、麝香、犀角等都是名贵的药材。
nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác...đều là những loại dược liệu quý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.