|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名词
| [míngcí] | | | 1. danh từ。表示人或事物名称的词如'人、牛、水、友谊、团体、今天、中间、北京、孔子'。 | | | 2. thuật ngữ。(名词儿)术语或近似术语的字眼(不限于语法上的名词)。 | | | 化学名词。 | | thuật ngữ hoá học. | | | 新名词儿。 | | thuật ngữ mới. | | | 3. từ chỉ khái niệm (trong kết cấu tam đoạn luận)。表达三段论法结构中的概念的词。 |
|
|
|
|