Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名誉


[míngyù]
1. danh dự (cá nhân hay tập thể)。个人或集团的名声。
爱惜名誉。
quý trọng danh dự.
2. danh dự (trên danh nghĩa)。名义上的(多指赠给的名义,含尊重意)。
名誉会员。
hội viên danh dự.
名誉主席。
chủ tịch danh dự.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.