Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名著


[míngzhù]
tác phẩm nổi tiếng; kiệt tác。有价值的出名著作。
文学名著。
kiệt tác văn học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.