Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名胜


[míngshèng]
danh thắng; danh lam thắng cảnh; thắng cảnh nổi tiếng。有古迹或优美风景的著名的地方。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.