Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名牌


[míngpái]
1. nhãn hiệu nổi tiếng。(名牌儿)出名(货物)的牌子。
名牌货。
hàng có tiếng.
名牌商品。
hàng mang nhãn hiệu nổi tiếng.
2. bảng tên; bảng tên hàng。 写着人名的牌子;标明物品名称等的牌子。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.