Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名流


[mínglíu]
nhân vật nổi tiếng (trong giới nghệ thuật, giới chính trị)。著名的人士(多指学术界、政治界)。
在座的都是社会名流。
những người ngồi đây đều là những nhân vật nổi tiếng trong xã hội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.