Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名望


[míngwàng]
danh vọng; uy tín。好的名声。
张大夫医术高明,在这一带很有名望。
bác sĩ Trương có tay nghề cao, rất có uy tín ở vùng này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.