Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名家


[Míngjiā]
1. danh gia (phái triết học thời xưa của Trung Quốc)。先秦时期以辩论名实问题为中心的一个思想派别,以惠施、公孙龙为代表。名家的特点是用比较严格的推理形式来辩论问题,但有时流于诡辩。它对中国古代逻辑学 的发展有一定贡献。
2. học giả tiếng tăm。在某种学术或技能方面有特殊贡献的著名人物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.