Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名存实亡


[míngcúnshíwáng]
Hán Việt: DANH TỒN THỰC VONG
danh nghĩa; tồn tại trên danh nghĩa; danh nghĩa thì còn, thực tế đã mất。名义上还有,实际上已经不存在。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.