Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名存实亡


[míngcúnshíwáng]
Hán Việt: DANH TỒN THỰC VONG
danh nghĩa; tồn tại trên danh nghĩa; danh nghĩa thì còn, thực tế đã mất。名义上还有,实际上已经不存在。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.