Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名声


[mìngshēng]
thanh danh; tiếng tăm。在社会上流传的评价。
好名声。
thanh danh tốt.
名声很坏。
tiếng tăm rất xấu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.