|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名堂
![](img/dict/02C013DD.png) | [míngtáng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trò; mục。花样、名目等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 联欢会上名堂真多,又有舞蹈、又有杂耍。 | | trong buổi liên hoan có nhiều trò lắm, vừa có múa lại vừa có ảo thuật. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thành tựu; kết quả; thành quả; trò trống。成就;结果。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 依靠群众一定会搞出名堂来的。 | | dựa vào quần chúng, nhất định sẽ tạo được thành quả. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跟他讨论了半天,也没讨论出个名堂来。 | | nói với anh ấy cả ngày trời cũng chẳng được trò trống gì. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nội dung; lí lẽ; đạo lý。道理;内容。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真不简单,这里面还有名堂呢。 | | thật không đơn giản, trong đó còn có một cái gì đó nữa kia. |
|
|
|
|