Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名副其实


[míngfùqíshí]
Hán Việt: DANH PHÓ KỲ THỰC
danh xứng với thực; xứng với tên thực; đáng mặt。名称或名声与实际相符合。也说名符其实。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.