Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名列前茅


[mínglièqiánmáo]
Hán Việt: DANH LIỆT TIỀN MAO
cầm cờ đi trước; đứng đầu trong danh sách; đứng đầu。指名次列在前面(前茅:春秋时代楚国行军, 有人拿着茅当旗子走在队伍的前面)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.