Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名产


[míngchǎn]
sản phẩm nổi tiếng; danh phẩm。著名的产品。
织锦是中国杭州的名产。
tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Trung Quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.