|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名下
![](img/dict/02C013DD.png) | [míngxià] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | danh nghĩa; tên。某人名义之下,指属于某人或跟某人有关。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今儿下午的活儿是小李替我干的,工分不能记在我的名下。 | | công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这事怎么搞到我名下来了? | | việc này sao lại kéo tên tôi vào? |
|
|
|
|