Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
名下


[míngxià]
danh nghĩa; tên。某人名义之下,指属于某人或跟某人有关。
今儿下午的活儿是小李替我干的,工分不能记在我的名下。
công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
这事怎么搞到我名下来了?
việc này sao lại kéo tên tôi vào?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.