Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同道


[tóngdào]
1. người cùng lý tưởng; người cùng tín ngưỡng。志同道合的人。
2. người cùng ngành; người cùng nghề。同一行业的人。
新闻界的同道
người cùng ngành báo chí.
3. cùng đường; cùng một đường。同路。
同道南下
cùng đường đi xuống phía Nam.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.