|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同道
| [tóngdào] | | | 1. người cùng lý tưởng; người cùng tín ngưỡng。志同道合的人。 | | | 2. người cùng ngành; người cùng nghề。同一行业的人。 | | | 新闻界的同道 | | người cùng ngành báo chí. | | | 3. cùng đường; cùng một đường。同路。 | | | 同道南下 | | cùng đường đi xuống phía Nam. |
|
|
|
|