Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同辈


[tóngbèi]
cùng thế hệ; cùng hàng; ngang vai ngang vế。辈分相同。
村里同辈的男子都以兄弟相称。
thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.