Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同谋


[tóngmóu]
1. đồng mưu; cùng âm mưu (làm việc xấu)。共同谋划(做坏事)。
同谋犯
tòng phạm.
2. đồng bọn; kẻ đồng loã。共同谋划做坏事的人。
供出同谋
khai ra kẻ đồng loã.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.