Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同行


[tóngháng]
1. cùng ngành; cùng nghề。行业相同。
他俩同行都是学医的。
họ cùng học nghề y.
2. người cùng nghề; người cùng ngành。同行业的人。
路上碰到一个同行,聊了几句。
gặp người cùng ngành trên đường, trò chuyện vài câu.
[tóngxíng]
đồng hành; song hành; cùng đi。一起行路。
一路同行。
đi cùng đường.
跟他同行的还有两个同学。
có hai bạn học cùng đi với anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.