|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同行
 | [tóngháng] | | |  | 1. cùng ngành; cùng nghề。行业相同。 | | |  | 他俩同行都是学医的。 | | | họ cùng học nghề y. | | |  | 2. người cùng nghề; người cùng ngành。同行业的人。 | | |  | 路上碰到一个同行,聊了几句。 | | | gặp người cùng ngành trên đường, trò chuyện vài câu. |  | [tóngxíng] | | |  | đồng hành; song hành; cùng đi。一起行路。 | | |  | 一路同行。 | | | đi cùng đường. | | |  | 跟他同行的还有两个同学。 | | | có hai bạn học cùng đi với anh ấy. |
|
|
|
|