Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同舟共济


[tóngzhōugòngjì]
Hán Việt: ĐỒNG CHÂU CỘNG TẾ
đồng tâm hiệp lực; cùng hội cùng thuyền。比喻同心协力,共同渡过困难。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.