Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同胞


[tóngbāo]
1. anh chị em ruột; ruột thịt。同父母所生的。
同胞兄弟
anh em ruột
同胞姐妹
chị em ruột
2. đồng bào。同一个国家或民族的人。
告全国同胞书
đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.