|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同胞
![](img/dict/02C013DD.png) | [tóngbāo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. anh chị em ruột; ruột thịt。同父母所生的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同胞兄弟 | | anh em ruột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同胞姐妹 | | chị em ruột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đồng bào。同一个国家或民族的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 告全国同胞书 | | đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước. |
|
|
|
|