|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同胞
 | [tóngbāo] | | |  | 1. anh chị em ruột; ruột thịt。同父母所生的。 | | |  | 同胞兄弟 | | | anh em ruột | | |  | 同胞姐妹 | | | chị em ruột | | |  | 2. đồng bào。同一个国家或民族的人。 | | |  | 告全国同胞书 | | | đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước. |
|
|
|
|