Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同类


[tónglèi]
1. cùng loại; cùng loài。类别相同。
同类作品
tác phẩm cùng loại
同类案件
vụ án cùng loại
2. đồng loại。同类的人或事物。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.